Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dérapage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʁa.paʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dérapage
/de.ʁa.paʒ/
dérapages
/de.ʁa.paʒ/
dérapage
gđ
/de.ʁa.paʒ/
Sự
trượt
(mỏ neo tàu, bánh xe... ).
Tham khảo
sửa
"
dérapage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)