Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déprime
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pʁim/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déprime
/de.pʁim/
déprimes
/de.pʁim/
déprime
gc
/de.pʁim/
(
Thân mật
)
Tâm trạng
u buồn
.
Tham khảo
sửa
"
déprime
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)