Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pʁim/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déprime
/de.pʁim/
déprimes
/de.pʁim/

déprime gc /de.pʁim/

  1. (Thân mật) Tâm trạng u buồn.

Tham khảo

sửa