Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.plɑ̃.twaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déplantoir
/de.plɑ̃.twaʁ/
déplantoir
/de.plɑ̃.twaʁ/

déplantoir /de.plɑ̃.twaʁ/

  1. Cái giằm đánh cây.

Tham khảo

sửa