Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pi.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépité
/de.pi.te/
dépités
/de.pi.te/
Giống cái dépitée
/de.pi.te/
dépités
/de.pi.te/

dépité /de.pi.te/

  1. Bực mình.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa