Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pi.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
dépité
/de.pi.te/
dépités
/de.pi.te/
Giống cái
dépitée
/de.pi.te/
dépités
/de.pi.te/
dépité
/de.pi.te/
Bực mình
.
Trái nghĩa
sửa
Comblé
Tham khảo
sửa
"
dépité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)