Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépeindre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửa
dépeindre
ngoại động từ
/de.pɛ̃dʁ/
Miêu tả
.
Dépeindre
une scène à laquelle on a assité
— miêu tả một cảnh đã chứng kiến
Tham khảo
sửa
"
dépeindre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)