Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépeigner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pe.ɲe/
Ngoại động từ
sửa
dépeigner
ngoại động từ
/de.pe.ɲe/
Làm
bù đầu
tóc
,
làm rối
tóc
.
Le vent dépeigne la jeune femme
— gió làm bù đầu tóc người thiếu phụ
Trái nghĩa
sửa
Peigner
Tham khảo
sửa
"
dépeigner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)