Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pe.iz.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dépaysement
/de.pe.iz.mɑ̃/
dépaysements
/de.pe.iz.mɑ̃/

dépaysement /de.pe.iz.mɑ̃/

  1. Sự lạ nước lạ cái; sự bỡ ngỡ.

Tham khảo

sửa