dépaysement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pe.iz.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dépaysement /de.pe.iz.mɑ̃/ |
dépaysements /de.pe.iz.mɑ̃/ |
dépaysement gđ /de.pe.iz.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "dépaysement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)