Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépaysé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
dépaysé
Lạ
nước
lạ
cái
;
bỡ ngỡ
.
Vous avez l’air tout
dépaysé
— anh có vẻ bỡ ngỡ lắm
Tham khảo
sửa
"
dépaysé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)