Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pa.ve/

Ngoại động từ

sửa

dépaver ngoại động từ /de.pa.ve/

  1. Dỡ đá lát.
    Dépaver une chaussée — dỡ đá lát mặt đường

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa