Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pa.ʁɛ.je/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépareillé
/de.pa.ʁɛ.je/
dépareillés
/de.pa.ʁɛ.je/
Giống cái dépareillée
/de.pa.ʁɛ.je/
dépareillées
/de.pa.ʁɛ.je/

dépareillé /de.pa.ʁɛ.je/

  1. Lẻ bộ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa