déontologique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déontologique /de.ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/ |
déontologiques /de.ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | déontologique /de.ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/ |
déontologiques /de.ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/ |
déontologique /de.ɔ̃.tɔ.lɔ.ʒik/
- Xem déontologie
Tham khảo
sửa- "déontologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)