Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mɔ.ti.va.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
démotivation
/de.mɔ.ti.va.sjɔ̃/
démotivation
/de.mɔ.ti.va.sjɔ̃/

démotivation gc /de.mɔ.ti.va.sjɔ̃/

  1. Sự làm nản lòng, sự làm thoái chí.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa