démotique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɔ.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démotique /de.mɔ.tik/ |
démotique /de.mɔ.tik/ |
Giống cái | démotique /de.mɔ.tik/ |
démotique /de.mɔ.tik/ |
démotique /de.mɔ.tik/
- (Ngôn ngữ học) Thông tục, dân gian.
- Langue démotique — tiếng nói dân gian
- (Écriture démotique) Chữ viết đemotic (chữ viết giản lược cổ Ai Cập).
Tham khảo
sửa- "démotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)