démobilisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
démobilisation /de.mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/ |
démobilisation /de.mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/ |
démobilisation gc /de.mɔ.bi.li.za.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "démobilisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)