démissionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mi.sjɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démissionnaire /de.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
démissionnaires /de.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | démissionnaire /de.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
démissionnaires /de.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
démissionnaire /de.mi.sjɔ.nɛʁ/
- Từ chức.
- Officier démissionnaire — sĩ quan từ chức
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | démissionnaire /de.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
démissionnaires /de.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | démissionnaire /de.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
démissionnaires /de.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
démissionnaire /de.mi.sjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "démissionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)