Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mi.sjɔ.nɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực démissionnaire
/de.mi.sjɔ.nɛʁ/
démissionnaires
/de.mi.sjɔ.nɛʁ/
Giống cái démissionnaire
/de.mi.sjɔ.nɛʁ/
démissionnaires
/de.mi.sjɔ.nɛʁ/

démissionnaire /de.mi.sjɔ.nɛʁ/

  1. Từ chức.
    Officier démissionnaire — sĩ quan từ chức

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít démissionnaire
/de.mi.sjɔ.nɛʁ/
démissionnaires
/de.mi.sjɔ.nɛʁ/
Số nhiều démissionnaire
/de.mi.sjɔ.nɛʁ/
démissionnaires
/de.mi.sjɔ.nɛʁ/

démissionnaire /de.mi.sjɔ.nɛʁ/

  1. Người từ chức.

Tham khảo

sửa