militarisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamilitarisation
- Như militarization.
Tham khảo
sửa- "militarisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửamilitarisation gc
- Sự quân sự hóa.
- La militarisation du corps des pompiers — sự quân sự hóa đội cứu hỏa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "militarisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)