Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

militarisation

  1. Như militarization.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

militarisation gc

  1. Sự quân sự hóa.
    La militarisation du corps des pompiers — sự quân sự hóa đội cứu hỏa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa