Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mɛʁ.de/

Động từ phản thân

sửa

se démerder tự động từ /de.mɛʁ.de/

  1. (Thô tục) Xoay xở.

Tham khảo

sửa