Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
démêlé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
démêlés
/de.me.le/
démêlés
/de.me.le/
démêlé
gđ
Sự
cãi cọ
; sự
tranh giành
.
Avoir des démêlés avec quelqu'un
— cãi cọ với ai
Trái nghĩa
sửa
Accord
,
entente
Tham khảo
sửa
"
démêlé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)