déménageur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.me.na.ʒœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déménageur /de.me.na.ʒœʁ/ |
déménageurs /de.me.na.ʒœʁ/ |
déménageur gđ /de.me.na.ʒœʁ/
Tham khảo
sửa- "déménageur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)