délirant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.li.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délirant /de.li.ʁɑ̃/ |
délirants /de.li.ʁɑ̃/ |
Giống cái | délirante /de.li.ʁɑ̃t/ |
délirantes /de.li.ʁɑ̃t/ |
délirant /de.li.ʁɑ̃/
- Hoang tưởng.
- Exiger cela, c’est délirant! — Đòi cái đó thật là hoang tưởng!
- (Nghĩa bóng) Điên loạn, cuồng nhiệt.
- Partie de plaisir délirante — cuộc vui điên loạn
- Joie délirante — sự mừng quýnh
Tham khảo
sửa- "délirant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)