Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
délateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.la.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
délatrice
/de.lat.ʁis/
délateurs
/de.la.tœʁ/
Số nhiều
délatrice
/de.lat.ʁis/
délateurs
/de.la.tœʁ/
délateur
/de.la.tœʁ/
Người
tố giác
.
Les
délateurs
sont méprisables
— bọn tố giác thì đáng khinh
Tham khảo
sửa
"
délateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)