Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.la.bʁe/

Ngoại động từ sửa

délabrer ngoại động từ /de.la.bʁe/

  1. Làm suy, làm suy sút.
    Délabrer sa santé par des excès — làm suy sút sức khỏe do vô độ
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm hư hỏng.
    Délabrer une machine — làm hư hỏng máy

Tham khảo sửa