délabrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.la.bʁe/
Ngoại động từ sửa
délabrer ngoại động từ /de.la.bʁe/
- Làm suy, làm suy sút.
- Délabrer sa santé par des excès — làm suy sút sức khỏe do vô độ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm hư hỏng.
- Délabrer une machine — làm hư hỏng máy
Tham khảo sửa
- "délabrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)