déification
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.i.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déification /de.i.fi.ka.sjɔ̃/ |
déification /de.i.fi.ka.sjɔ̃/ |
déification gc /de.i.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "déification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)