déguster
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡys.te/
Ngoại động từ
sửadéguster ngoại động từ /de.ɡys.te/
- Nếm.
- Déguster du vin — nếm rượu nho
- Nhắm nháp; thưởng thức.
- Déguster des friandises — nhắm nháp kẹo bánh
- Déguster un récit — thưởng thức một truyện ngắn
- déguster des coups — (thông tục) nếm đòn, bị đánh
Tham khảo
sửa- "déguster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)