déglinguer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡlɛ̃.ɡe/
Ngoại động từ
sửadéglinguer ngoại động từ /de.ɡlɛ̃.ɡe/
- (Thân mật) Tháo rời ra, làm hỏng.
- Déglinguer une bicyclette — làm hỏng cái xe đạp.
Tham khảo
sửa- "déglinguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)