Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dégazer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ɡa.ze/
Ngoại động từ
sửa
dégazer
ngoại động từ
/de.ɡa.ze/
(
Kỹ thuật
)
Loại
khí
.
Dégazer
un liquide
— loại khí (hòa tan trong) một chất lỏng
Tham khảo
sửa
"
dégazer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)