Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dégaine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ɡɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dégaine
/de.ɡɛn/
dégaines
/de.ɡɛn/
dégaine
gc
/de.ɡɛn/
(
Thân mật
)
Bộ tịch
lố lăng
.
Quelle
dégaine
— bộ tịch lố lăng thay.
Tham khảo
sửa
"
dégaine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)