Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ɡɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dégaine
/de.ɡɛn/
dégaines
/de.ɡɛn/

dégaine gc /de.ɡɛn/

  1. (Thân mật) Bộ tịch lố lăng.
    Quelle dégaine — bộ tịch lố lăng thay.

Tham khảo

sửa