Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fʁɔ.ke/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực défroqué
/de.fʁɔ.ke/
défroqués
/de.fʁɔ.ke/
Giống cái défroquée
/de.fʁɔ.ke/
défroqués
/de.fʁɔ.ke/

défroqué /de.fʁɔ.ke/

  1. Hoàn tục.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
défroqué
/de.fʁɔ.ke/
défroqués
/de.fʁɔ.ke/

défroqué /de.fʁɔ.ke/

  1. Thầy tu hoàn tục.

Tham khảo

sửa