défricheur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | défricheurs /de.fʁi.ʃœʁ/ |
défricheurs /de.fʁi.ʃœʁ/ |
Số nhiều | défricheurs /de.fʁi.ʃœʁ/ |
défricheurs /de.fʁi.ʃœʁ/ |
défricheur
- Người khai hoang.
- (Nghĩa bóng) Người khai phá.
Tham khảo
sửa- "défricheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)