défrayer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fʁe.je/
Ngoại động từ
sửadéfrayer ngoại động từ /de.fʁe.je/
- Đài thọ cho (ai).
- défrayer la chronique — thành trò cười cho dư luận.
- défrayer la conversation — tham gia duy trì câu truyện.+ thành đối tượng trong câu truyện.
Tham khảo
sửa- "défrayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)