Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.fu.ʁe/

Ngoại động từ sửa

défourrer ngoại động từ /de.fu.ʁe/

  1. Bỏ cổ lông.
    Défourrer un manteau — bỏ cổ lông áo khoác.

Tham khảo sửa