Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
défourrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.fu.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
défourrer
ngoại động từ
/de.fu.ʁe/
Bỏ
cổ
lông
.
Défourrer
un manteau
— bỏ cổ lông áo khoác.
Tham khảo
sửa
"
défourrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)