défoulement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ful.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
défoulement /de.ful.mɑ̃/ |
défoulement /de.ful.mɑ̃/ |
défoulement gđ /de.ful.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "défoulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)