Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ful.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
défoulement
/de.ful.mɑ̃/
défoulement
/de.ful.mɑ̃/

défoulement /de.ful.mɑ̃/

  1. (Thân mật) Sự thỏa thuê.
  2. (Tâm lý học) Sự hồi thức.

Tham khảo

sửa