déflagration
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fla.ɡʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déflagration /de.fla.ɡʁa.sjɔ̃/ |
déflagrations /de.fla.ɡʁa.sjɔ̃/ |
déflagration gc /de.fla.ɡʁa.sjɔ̃/
- Sự bùng cháy, sự bùng nổ.
- La déflagration de la poudre — sự bùng nổ của thuốc súng.
- Sự bộc phát.
- La déflagration des passions — sự bộc phát của dục vọng.
Tham khảo
sửa- "déflagration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)