défilement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fil.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
défilement /de.fil.mɑ̃/ |
défilements /de.fil.mɑ̃/ |
défilement gđ /de.fil.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "défilement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)