Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
défeuiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
défeuiller
ngoại động từ
Hái
lá
,
bứt
lá
.
Défeuiller
un mûrier
— hái lá cây dâu tằm.
Tham khảo
sửa
"
défeuiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)