Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fɔ.fi.le/

Ngoại động từ

sửa

défaufiler ngoại động từ /de.fɔ.fi.le/

  1. Tháo chỉ lược.
    Défaufiler une robe — tháo chỉ lược chiếc áo dài.

Tham khảo

sửa