déductif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.dyk.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déductif /de.dyk.tif/ |
déductif /de.dyk.tif/ |
Giống cái | déductive /de.dyk.tiv/ |
déductive /de.dyk.tiv/ |
déductif /de.dyk.tif/
- (Triết học) Suy diễn.
Tham khảo
sửa- "déductif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)