Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.dwan.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dédouanement
/de.dwan.mɑ̃/
dédouanement
/de.dwan.mɑ̃/

dédouanement /de.dwan.mɑ̃/

  1. Sự nộp thuế quan (để lấy hàng ra).

Tham khảo

sửa