Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.dɔ.ma.ʒe/

Ngoại động từ

sửa

dédommager ngoại động từ /de.dɔ.ma.ʒe/

  1. Bồi thường, đền bù.

Tham khảo

sửa