dédommagement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.dɔ.maʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dédommagement /de.dɔ.maʒ.mɑ̃/ |
dédommagements /de.dɔ.maʒ.mɑ̃/ |
dédommagement gđ /de.dɔ.maʒ.mɑ̃/
- Sự bồi thường, sự đền bù.
Tham khảo
sửa- "dédommagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)