dédicatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.di.ka.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dédicatoire /de.di.ka.twaʁ/ |
dédicatoires /de.di.ka.twaʁ/ |
Giống cái | dédicatoire /de.di.ka.twaʁ/ |
dédicatoires /de.di.ka.twaʁ/ |
dédicatoire /de.di.ka.twaʁ/
- Đề tặng.
Tham khảo
sửa- "dédicatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)