Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

décubitus

  1. Thế nằm.
    Décubitus dorsal — thế nằm ngửa.
    Décubitus latéral — thế nằm nghiêng.
    Décubitus ventral — thế nằm sấp.

Tham khảo sửa