Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décubitus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
décubitus
gđ
Thế
nằm
.
Décubitus
dorsal
— thế nằm ngửa.
Décubitus
latéral
— thế nằm nghiêng.
Décubitus
ventral
— thế nằm sấp.
Tham khảo
sửa
"
décubitus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)