Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.kʁe.pi.te/

Nội động từ sửa

décrépiter nội động từ /de.kʁe.pi.te/

  1. Nổ lách tách.

Ngoại động từ sửa

décrépiter ngoại động từ /de.kʁe.pi.te/

  1. Décrépiter du sel — rang muối cho đến khi hết nổ lách tách.

Tham khảo sửa