Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décrépit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.kʁe.pi/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
décrépit
/de.kʁe.pi/
décrépits
/de.kʁe.pi/
Giống cái
décrépite
/de.kʁe.pit/
décrépites
/de.kʁe.pit/
décrépit
/de.kʁe.pi/
Lọm khọm
,
lụ khụ
.
Veillard
décrépit
— cụ già lom khom.
Tham khảo
sửa
"
décrépit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)