découpeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ku.pœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
découpeur /de.ku.pœʁ/ |
découpeurs /de.ku.pœʁ/ |
découpeur gđ /de.ku.pœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
découpeur /de.ku.pœʁ/ |
découpeurs /de.ku.pœʁ/ |
découpeur gc /de.ku.pœʁ/
Tham khảo
sửa- "découpeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)