décorner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.kɔʁ.ne/
Ngoại động từ sửa
décorner ngoại động từ /de.kɔʁ.ne/
- Bẻ sừng.
- Làm hết quăn.
- Décorner un livre — làm mép sách hết quăn.
- vent à décorner les bœufs — (thân mật) gió rất mạnh.
Tham khảo sửa
- "décorner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)