Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ̃v.ny/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déconvenue
/de.kɔ̃v.ny/
déconvenues
/de.kɔ̃v.ny/

déconvenue gc /de.kɔ̃v.ny/

  1. Sự thất vọng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa