déconvenue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ̃v.ny/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déconvenue /de.kɔ̃v.ny/ |
déconvenues /de.kɔ̃v.ny/ |
déconvenue gc /de.kɔ̃v.ny/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déconvenue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)