Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ.mɛtʁ/

Ngoại động từ

sửa

décommettre ngoại động từ /de.kɔ.mɛtʁ/

  1. (Hàng hải) Tở (dây chão, ra thành từng tao).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa