décoloré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ.lɔ.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décoloré /de.kɔ.lɔ.ʁe/ |
décolorés /de.kɔ.lɔ.ʁe/ |
Giống cái | décolorée /de.kɔ.lɔ.ʁe/ |
décolorées /de.kɔ.lɔ.ʁe/ |
décoloré /de.kɔ.lɔ.ʁe/
- Bị khử màu, phai màu.
- Etoffe décolorée — vải phai màu.
- Cheveux décolorés — tóc khử màu (thành hoe hay trắng).
Tham khảo
sửa- "décoloré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)