Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔl.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décollement
/de.kɔl.mɑ̃/
décollements
/de.kɔl.mɑ̃/

décollement /de.kɔl.mɑ̃/

  1. Sự bóc.
  2. Sự bong.

Tham khảo

sửa