décollement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décollement /de.kɔl.mɑ̃/ |
décollements /de.kɔl.mɑ̃/ |
décollement gđ /de.kɔl.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "décollement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)